Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kikkertlinse kikkertlinsa, kikkertlinsen
Số nhiều kikkertlinser kikkertlinsene

Danh từ

sửa

kikkertlinse gđc

  1. Ống dòm.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa