kikkertlinse
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kikkertlinse | kikkertlinsa, kikkertlinsen |
Số nhiều | kikkertlinser | kikkertlinsene |
Danh từ
sửakikkertlinse gđc
- Ống dòm.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "kikkertlinse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)