Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiki
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ki.ki/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
kiki
/ki.ki/
kiki
/ki.ki/
kiki
gđ
/ki.ki/
(
Thân mật
)
Họng
.
Serrer le
kiki
— bóp họng
Tham khảo
sửa
"
kiki
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)