Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
kiki
/ki.ki/
kiki
/ki.ki/

kiki /ki.ki/

  1. (Thân mật) Họng.
    Serrer le kiki — bóp họng

Tham khảo

sửa