Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

kidnapper

  1. Kẻ bắt cóc.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kid.na.pe/

Ngoại động từ sửa

kidnapper ngoại động từ /kid.na.pe/

  1. Bắt cóc.

Tham khảo sửa