kidnappe
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kidnappe |
Hiện tại chỉ ngôi | kidnapper |
Quá khứ | -a/-et |
Động tính từ quá khứ | -a/- et |
Động tính từ hiện tại | — |
kidnappe
- Bắt cóc.
- Fabrikkdirektørens sønn ble kidnappet på åpen gate.
Tham khảo sửa
- "kidnappe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)