Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
kibboutz
/ki.buts/
kibboutz
/ki.buts/

kibboutz /ki.buts/

  1. Nông trường tập thể (ở I-xra-en).

Tham khảo

sửa