ki-lô ca-lo
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ki˧˧ lo˧˧ kaː˧˧ lɔ˧˧ | ki˧˥ lo˧˥ kaː˧˥ lɔ˧˥ | ki˧˧ lo˧˧ kaː˧˧ lɔ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ki˧˥ lo˧˥ kaː˧˥ lɔ˧˥ | ki˧˥˧ lo˧˥˧ kaː˧˥˧ lɔ˧˥˧ |
Định nghĩa
sửaki-lô ca-lo
- (Vật lý học) Đơn vị nhiệt lượng bằng l000 ca-lo.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "ki-lô ca-lo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)