Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kiêm ái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kiəm
˧˧
aːj
˧˥
kiəm
˧˥
a̰ːj
˩˧
kiəm
˧˧
aːj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kiəm
˧˥
aːj
˩˩
kiəm
˧˥˧
a̰ːj
˩˧
Danh từ
sửa
kiêm ái
Rộng
yêu
mọi
người
một cách
bình
đẳng.
Thuyết
kiêm ái
của.
Mặc.
Địch.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
kiêm ái
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)