khoát đạt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwaːt˧˥ ɗa̰ːʔt˨˩ | kʰwa̰ːk˩˧ ɗa̰ːk˨˨ | kʰwaːk˧˥ ɗaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwat˩˩ ɗaːt˨˨ | xwat˩˩ ɗa̰ːt˨˨ | xwa̰t˩˧ ɗa̰ːt˨˨ |
Định nghĩa
sửakhoát đạt
- Rộng rãi, thông suốt.
- Tính nết khoát đạt.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khoát đạt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)