Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaːt˧˥ ɗa̰ːʔt˨˩kʰwa̰ːk˩˧ ɗa̰ːk˨˨kʰwaːk˧˥ ɗaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwat˩˩ ɗaːt˨˨xwat˩˩ ɗa̰ːt˨˨xwa̰t˩˧ ɗa̰ːt˨˨

Định nghĩa

sửa

khoát đạt

  1. Rộng rãi, thông suốt.
    Tính nết khoát đạt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa