Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khoái phải biết
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xwaːj
˧˥
fa̰ːj
˧˩˧
ɓiət
˧˥
kʰwa̰ːj
˩˧
faːj
˧˩˨
ɓiə̰k
˩˧
kʰwaːj
˧˥
faːj
˨˩˦
ɓiək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xwaːj
˩˩
faːj
˧˩
ɓiət
˩˩
xwa̰ːj
˩˧
fa̰ːʔj
˧˩
ɓiə̰t
˩˧
Thán từ
sửa
khoái phải biết
Diễn tả sự
thích thú
tột cùng
.
Được một lần đến đó thì
khoái phải biết
!