Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xin˧˧ xit˧˥kʰin˧˥ kʰḭt˩˧kʰɨn˧˧ kʰɨt˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xin˧˥ xit˩˩xin˧˥˧ xḭt˩˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

khin khít

  1. Vừa vặn, không hở một nào.
    Cái mũ đội vừa khin khít.

Dịch sửa

Tham khảo sửa