Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khara
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đông Hương
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Mangghuer
2.1
Tính từ
Tiếng Đông Hương
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/qʰɑˈrɑ/
Tính từ
sửa
khara
đen
.
Tham khảo
sửa
Julie Lefort (2023).
Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi
.
Tiếng Mangghuer
sửa
Tính từ
sửa
khara
đen
.