khai phục
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːj˧˧ fṵʔk˨˩ | kʰaːj˧˥ fṵk˨˨ | kʰaːj˧˧ fuk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːj˧˥ fuk˨˨ | xaːj˧˥ fṵk˨˨ | xaːj˧˥˧ fṵk˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
- [[]]
Định nghĩa
sửakhai phục
- Trả lại chức vị hay công quyền.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khai phục", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)