Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khai học
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xaːj
˧˧
ha̰ʔwk
˨˩
kʰaːj
˧˥
ha̰wk
˨˨
kʰaːj
˧˧
hawk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːj
˧˥
hawk
˨˨
xaːj
˧˥
ha̰wk
˨˨
xaːj
˧˥˧
ha̰wk
˨˨
Định nghĩa
sửa
khai học
Bắt đầu
vào
năm học
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khai học
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)