khổ học
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xo̰˧˩˧ ha̰ʔwk˨˩ | kʰo˧˩˨ ha̰wk˨˨ | kʰo˨˩˦ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xo˧˩ hawk˨˨ | xo˧˩ ha̰wk˨˨ | xo̰ʔ˧˩ ha̰wk˨˨ |
Động từ
sửakhổ học
- Chịu cực khổ để học tập.
- Tinh thần khổ học.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khổ học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)