khống cáo
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xəwŋ˧˥ kaːw˧˥ | kʰə̰wŋ˩˧ ka̰ːw˩˧ | kʰəwŋ˧˥ kaːw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xəwŋ˩˩ kaːw˩˩ | xə̰wŋ˩˧ ka̰ːw˩˧ |
Xem thêm sửa
- Như kiện cáo (cũ).
- Khống cáo trước cửa quan.
Dịch sửa
Tham khảo sửa
- "khống cáo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)