Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xa̰ːw˧˩˧ ɗïŋ˧˥kʰaːw˧˩˨ ɗḭ̈n˩˧kʰaːw˨˩˦ ɗɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xaːw˧˩ ɗïŋ˩˩xa̰ːʔw˧˩ ɗḭ̈ŋ˩˧

Định nghĩa

sửa

khảo đính

  1. Xét lạisửa cho đúng.
    Khảo đính một tài liệu văn học.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa