Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khảo đính
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xa̰ːw
˧˩˧
ɗïŋ
˧˥
kʰaːw
˧˩˨
ɗḭ̈n
˩˧
kʰaːw
˨˩˦
ɗɨn
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xaːw
˧˩
ɗïŋ
˩˩
xa̰ːʔw
˧˩
ɗḭ̈ŋ
˩˧
Định nghĩa
sửa
khảo đính
Xét lại
và
sửa
cho đúng.
Khảo đính
một tài liệu văn học.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khảo đính
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)