khả dĩ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xa̰ː˧˩˧ ziʔi˧˥ | kʰaː˧˩˨ ji˧˩˨ | kʰaː˨˩˦ ji˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaː˧˩ ɟḭ˩˧ | xaː˧˩ ɟi˧˩ | xa̰ːʔ˧˩ ɟḭ˨˨ |
Định nghĩa
sửakhả dĩ
- Có thể.
- Khả dĩ đủ ăn.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khả dĩ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)