Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khóc nhè chè thiu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xawk
˧˥
ɲɛ̤
˨˩
ʨɛ̤
˨˩
tʰiw
˧˧
kʰa̰wk
˩˧
ɲɛ
˧˧
ʨɛ
˧˧
tʰiw
˧˥
kʰawk
˧˥
ɲɛ
˨˩
ʨɛ
˨˩
tʰiw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xawk
˩˩
ɲɛ
˧˧
ʨɛ
˧˧
tʰiw
˧˥
xa̰wk
˩˧
ɲɛ
˧˧
ʨɛ
˧˧
tʰiw
˧˥˧
Cụm từ
sửa
khóc nhè chè thiu
Giễu
những người hay
khóc
.
Cái đồ
khóc nhè chè thiu
!