khóa êcle
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwaː˧˥ ek˧˥ lɛ˧˧ | kʰwa̰ː˩˧ ḛk˩˧ lɛ˧˥ | kʰwaː˧˥ ek˧˥ lɛ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwa˩˩ ek˩˩ lɛ˧˥ | xwa̰˩˧ ḛk˩˧ lɛ˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp fermeture-éclair.
Danh từ
sửakhóa êcle
- Xem khoá kéo