khên khoỏng
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [kʰen˧˥ kʰɔŋ˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [kʰen˦ kʰɔŋ˨˦]
Tính từ
sửakhên khoỏng
- căng thẳng.
- Hết fiệc khên khoỏng
- làm việc căng thẳng.
- ác liệt.
- tức khên khoỏng
- đánh ác liệt.