khét lẹt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xɛt˧˥ lɛ̰ʔt˨˩ | kʰɛ̰k˩˧ lɛ̰k˨˨ | kʰɛk˧˥ lɛk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xɛt˩˩ lɛt˨˨ | xɛt˩˩ lɛ̰t˨˨ | xɛ̰t˩˧ lɛ̰t˨˨ |
Tính từ
sửakhét lẹt
- Khét lắm.
- Mùi giẻ rách cháy khét lẹt.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khét lẹt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)