khánh chúc
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xajŋ˧˥ ʨuk˧˥ | kʰa̰n˩˧ ʨṵk˩˧ | kʰan˧˥ ʨuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xajŋ˩˩ ʨuk˩˩ | xa̰jŋ˩˧ ʨṵk˩˧ |
Động từ
sửakhánh chúc
- (Từ cũ; trang trọng) Chúc mừng.
- Khánh chúc thắng lợi.
Tham khảo
sửa- "khánh chúc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)