Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 慶祝.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xajŋ˧˥ ʨuk˧˥kʰa̰n˩˧ ʨṵk˩˧kʰan˧˥ ʨuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xajŋ˩˩ ʨuk˩˩xa̰jŋ˩˧ ʨṵk˩˧

Động từ

sửa

khánh chúc

  1. (Từ cũ; trang trọng) Chúc mừng.
    Khánh chúc thắng lợi.

Tham khảo

sửa