Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈki.ˌbɔr.dɜː/

Danh từ

sửa

keyboarder /ˈki.ˌbɔr.dɜː/

  1. Người sử dụng bàn phím.

Tham khảo

sửa