Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
keturi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Litva
sửa
Số từ
sửa
keturì
gđ
chủ cách
biến trọng âm thứ 4
(
gc
ketùrios
)
Bốn
.
biến cách “keturi”
giống đực
giống cái
chủ cách
keturì
ketùrios
thuộc cách
keturių̃
keturių̃
vị cách
keturíems
keturióms
nghiệp cách
keturiùs
keturiàs
cụ cách
keturiaĩs
keturiomìs
ư cách
keturiuosè
keturiosè