Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɜː.ˌmiz/

Danh từ

sửa

kermes /ˈkɜː.ˌmiz/

  1. (Động vật học) Sâu kemet.
  2. Phẩm kemet (chất đỏ lấy ở sâu kemet, làm thuốc nhuộm).

Tham khảo

sửa