Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

keratinize ngoại động từ

  1. Làm thành keratin; keratin hoá; hoá sừng.

Nội động từ

sửa

keratinize nội động từ

  1. Trở thành keratin; hoá sừng.

Tham khảo

sửa