Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌkɛr.ə.tə.nə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

keratinization /ˌkɛr.ə.tə.nə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự làm thành keratin; sự keratin hoá; sự trở thành keratin; sự hoá sừng.

Tham khảo

sửa