kennen
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
kennen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | ken | wij(we)/... | kennen |
jij(je)/u | kent ken jij(je) | ||
hij/zij/... | kent | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | kende | wij(we)/... | kenden |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gekend | kennend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
ken | ik/jij/... | kenne | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | kent | gij(ge) | kende |