Tiếng Hungary

sửa
 
kenguru

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

kenguru (số nhiều kenguruk)

  1. Chuột túi.

Tiếng Phần Lan

sửa

Danh từ

sửa

kenguru

  1. Chuột túi.

Tiếng Slovene

sửa

Danh từ

sửa

kenguru

  1. Chuột túi.

Tiếng Veps

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Nga кенгуру.

Danh từ

sửa

kenguru

  1. Chuột túi.