кенгуру
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của кенгуру
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kengurú |
khoa học | kenguru |
Anh | kenguru |
Đức | kenguru |
Việt | kenguru |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
кенгуру gđ (нескл. зоол.)
Tham khảo sửa
- "кенгуру", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)