Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kemner kemneren
Số nhiều kemnere kemnerne

kemner

  1. Trưởng ty thuế vụ.
    Kemneren krever inn kommunale skatter og avgifter.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa