Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
keen-set
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkin.ˈsɛt/
Tính từ
sửa
keen-set
/ˈkin.ˈsɛt/
Thèm khát
,
khao khát
.
to be
keen-set
for something
— thèm khát cái gì, khao khát cái gì
Tham khảo
sửa
"
keen-set
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)