Tiếng Anh

sửa
 
kedgeree

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɛ.dʒə.ri/

Danh từ

sửa

kedgeree /ˈkɛ.dʒə.ri/

  1. Anh-Ân món ketri (cơm với cá, trứng, hành).

Tham khảo

sửa