Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑɪ.ˌæ.kɜː/

Danh từ sửa

kayaker /ˈkɑɪ.ˌæ.kɜː/

  1. Xem kayak

Tham khảo sửa