Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kayak
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑɪ.ˌæk/
Hoa Kỳ
[ˈkɑɪ.ˌæk]
Danh từ
sửa
kayak
/ˈkɑɪ.ˌæk/
Xuồng
caiac
(xuồng gỗ nhẹ bọc da chó biển của người Et-ki-mô).
Tham khảo
sửa
"
kayak
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)