katolikk
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | katolikk | katolikken |
Số nhiều | katolikker | katolikkene |
katolikk gđ
Tham khảo
sửa- "katolikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | katolikk | katolikken |
Số nhiều | katolikker | katolikkene |
katolikk gđ