kasserolle
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kasserolle | kasserollen |
Số nhiều | kasseroller | kasserollene |
kasserolle gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "kasserolle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kasserolle | kasserollen |
Số nhiều | kasseroller | kasserollene |
kasserolle gđ