Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kæʃ.ˈmɪr.i/

Danh từ

sửa

kashmiri số nhiều kashmiris, kashmiri /kæʃ.ˈmɪr.i/

  1. Người dân Casơmia.
  2. Ngôn ngữ ấn của Casơmia.

Tham khảo

sửa