Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkær.i.oʊ.ˌlɪɱf/

Danh từ

sửa

karyolymph /ˈkær.i.oʊ.ˌlɪɱf/

  1. Nhựa nhân (chất lỏng sáng trong nhân tế bào).

Tham khảo

sửa