Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kardemomme kardemommen
Số nhiều kardemommer kardemommene

kardemomme

  1. Đậu khấu  (loại cây có trái dùng làm vị thuốc, gia vị).
    Det er kardemomme i mange kaker.

Tham khảo

sửa