kardemomme
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kardemomme | kardemommen |
Số nhiều | kardemommer | kardemommene |
kardemomme gđ
- Đậu khấu (loại cây có trái dùng làm vị thuốc, gia vị).
- Det er kardemomme i mange kaker.
Tham khảo
sửa- "kardemomme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)