Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kanel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kanel
kanelen
Số nhiều
kaneler
kanelene
kanel
gđ
Quế
.
Vi bruker gjerne litt
kanel
på grøten.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
kanelstang
gđ
:
Vỏ
quế
.
Tham khảo
sửa
"
kanel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)