Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɑ̃.djaʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
kandjar
/kɑ̃.djaʁ/
kandjar
/kɑ̃.djaʁ/

kandjar /kɑ̃.djaʁ/

  1. Dao găm.

Tham khảo

sửa