Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kameralinse kameralinsa, kameralinsen
Số nhiều kameralinser kameralinsene

Danh từ

sửa

kameralinse gđc

  1. Ống kính máy chụp hình.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa