kameralinse
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kameralinse | kameralinsa, kameralinsen |
Số nhiều | kameralinser | kameralinsene |
Danh từ
sửakameralinse gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "kameralinse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)