Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

kalpa

  1. Kiếp (theo tín ngưỡng ấn Độ thế giới trải qua cứ vạn năm bị hủy diệt một lần rồi lại tái sinh là một kiếp).

Tham khảo

sửa