Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kalk kalken
Số nhiều kalker kalkene

kalk

  1. Vôi.
    Kalk sammen med sand og grus brukes til muring.
    Man kan gjødsle med kalk.

Tham khảo

sửa