kaiser
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɑɪ.zɜː/
Danh từ
sửakaiser (sử học) /ˈkɑɪ.zɜː/
Tham khảo
sửa- "kaiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɛ.zɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
kaiser /kɛ.zɛʁ/ |
kaiser /kɛ.zɛʁ/ |
kaiser gđ /kɛ.zɛʁ/
- (Sử học) Hoàng đế (Đức).
Tham khảo
sửa- "kaiser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)