Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kafé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kafé
kaféen
Số nhiều
kaféer
kaféene
kafé
gđ
Tiệm
,
quán
cà phê
.
Vi spiste på en
kafé
.
Tham khảo
sửa
"
kafé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)