kadi
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửakadi
- Pháp quan (Thổ nhĩ kỳ, A-rập).
Tham khảo
sửa- "kadi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ka.di/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
kadi /ka.di/ |
kadi /ka.di/ |
kadi gđ /ka.di/
Tham khảo
sửa- "kadi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)