Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

cadi

  1. Pháp quan (Thổ nhĩ kỳ, A-rập).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cadi
/ka.di/
cadi
/ka.di/

cadi /ka.di/

  1. Quan toà (Hồi giáo).

Tham khảo

sửa