Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kabit
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Cebu
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
Tiếng Cebu
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
kab-it
(
“
gắn bó
”
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/kaˈbit/
,
[kɐˈbit̪]
Tách âm:
ka‧bit
Danh từ
sửa
kabit
Tình nhân
,
người tình
,
người yêu
.
Bạn trai
,
bạn gái
(ở bên).
Đồng nghĩa
sửa
kerida