Tiếng Cebu

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ kab-it (gắn bó).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /kaˈbit/, [kɐˈbit̪]
  • Tách âm: ka‧bit

Danh từ

sửa

kabit

  1. Tình nhân, người tình, người yêu.
  2. Bạn trai, bạn gái (ở bên).

Đồng nghĩa

sửa